Chi phí trồng răng implant mới nhất Cấy ghép răng imlant mới nhất

Chi phí trồng răng implant bao nhiêu là vấn đề được rất nhiều các đối tượng khách hàng quan tâm, đặc biệt là khi nhu cầu trồng răng vì lợi ích sức khỏe và nhu cầu thẩm mỹ tăng lên nhanh chóng.

Dịch vụ trồng răng không chỉ đã và đang hỗ trợ giải quyết vấn đề sức khỏe răng miệng của rất nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, mà còn góp phần làm tăng tính thẩm mỹ của người sử dụng dịch vụ. Chính vì thế, ngày càng có nhiều đối tượng khách hàng khác nhau lựa chọn dịch vụ trồng răng này. Tùy theo loại hình cũng như số lượng răng khách hàng muốn trồng mà giá thành sẽ có sự chênh lệch nhất định. Để biết được chi phí trồng răng implant mới nhất là bao nhiêu, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây:

trồng răng implant

 

Sự phát triển của công nghệ trồng răng

Công nghệ y học trong nha khoa đang ngày càng phát triển, cho phép chúng ta có thể trồng được nhiều loại răng với chất liệu khác nhau, đảm bảo được chất lượng răng, tính thẩm mỹ cũng như mức độ an toàn cho khách hàng

công nghệ trồng răng giả

 

Chi phí trồng răng implant mới nhất  là bao nhiêu?

Để tham khảo chi phí trồng răng mới nhất, khách hàng có thể tham khảo bảng giá dưới đây

Trụ Implant cao cấp (Nobel – Straumann – Biotem) Trụ 19.000.000 – 34.000.000 (Trọn gói – Không phát sinh chi phí)
Trụ Implant – Titan (Hàn Quốc) Trụ 14.000.000
Trụ Implant – Premium (Mỹ – Hàn Quốc) Trụ 18.000.000
Trụ Implant – Platinum (Cao cấp Mỹ – Đức) Trụ 25.000.000
Trụ Implant (SpiralTech USA, Nobel USA, YES HÀN QUỐC, Biotem HÀN QUỐC, Straumann Thụy Sĩ) Trụ 10.000.000 – 25.000.000
Abutment Titan Răng 5.000.000
Abutment Premium Răng 6.000.000
Abutment Platinum Răng 7.000.000
Abutment (SpiralTech USA, Nobel USA, YES HÀN QUỐC, Biotem HÀN QUỐC, Straumann Thụy Sĩ) Răng 5.000.000 – 7.500.000
Abutment Customize (Titan/Zirconia) Răng 5.500.000 – 8.500.000
Implant – Răng sứ kim loại Ni-Cr Răng 2.500.000
Implant – Răng sứ Titan Răng 3.500.000
Implant – Răng sứ kim loại Cr-Co Răng 4.000.000
Implant – Răng sứ Zirconia Răng 5.000.000
Implant – Răng sứ Zirconia HT Răng 5.500.000
Implant – Răng sứ Cercon Răng 6.000.000
Implant – Răng sứ Kim Loại Quý AU-Pd Răng 16.000.000
Implant – Răng sứ Kim Loại CAD/CAM + Cộng thêm Răng 2.000.000
Implant – Răng sứ Paladium Răng 6.000.000
Implant – Răng sứ IPS E.Max Răng 7.000.000
Implant – Răng sứ Răng 8.000.000
Implant – Răng Tạm Răng 1.000.000
Implant – All-on-6 Nobel Hàm 250.000.000
Implant – All-on-4 Nobel Hàm 200.000.000
Implant – All-on-6 Biotem Hàm 150.000.000
Implant – All-on-4 Biotem Hàm 140.000.000
Implant – All-on-6 SpiralTech USA Hàm 240.000.000
Implant – All-on-4 SpiralTech USA Hàm 180.000.000
Implant – All-on-6 Straumann Hàm 250.000.000
Implant – All-on-4 Straumann Hàm 200.000.000
Implant xương gò má – 4 Implant Zygoma Liệu trình 500.000.000
Implant xương gò má – 2 Implant Zygoma + 4 Implant Mỹ Liệu trình 432.000.000
Implant xương gò má – 3 Implant Zygoma + 2 Implant Mỹ Liệu trình 456.000.000
Phục hình sứ tạm 1 răng trên Implant Răng 2.000.000
Phục hình nhựa tạm trên Implant Răng 1.500.000
Phục hình tạm trên All on 4 Hàm 5.000.000
Phục hình tạm trên All on 6 Hàm 5.000.000
Phục hình tạm trên Implant gò má Vị trí 5.000.000
Implant – Nâng xoang kín Vị trí 7.500.000
Implant – Nâng xoang hở – 1 bên Vị trí 15.000.000
Implant – Nâng xoang hở – 2 bên Vị trí 25.000.000
Implant – Ghép nướu Vị trí 2.000.000
Implant – Ghép Alloderm / Megaderm Vị trí 5.000.000
Implant – Ghép xương bột và màng xương Vị trí 5.000.000
Implant – Ghép xương khối đồng chủng Vị trí 6.000.000
Implant – Ghép xương khối tự thân Vị trí 15.000.000
Implant – Nong xương Vị trí 10.000.000
Implant – Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác Răng 1.000.000
Implant – Tháo Implant Răng 2.000.000
Màng xương Collagen Vị trí 2.000.000
Màng xương Titan Vị trí 4.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000
Cắm implant không đau – Dịch vụ hỗ trợ Liệu trình 3.000.000
Phí dịch vụ bệnh viện – Dịch vụ hỗ trợ Liệu trình 10.000.000

 

Răng sứ kim loại Ni-Cr 1 răng 1.500.000
Răng sứ Titan 1 răng 2.000.000
Răng kim loại Cr-Co 1 răng 3.000.000
Răng kim loại Au-Pd 1 răng 14.000.000
Răng sứ Zirconia 1 răng 3.500.000
Răng sứ Zirconia HT 1 răng 4.000.000
Răng sứ Cercon 1 răng 5.500.000
Răng sứ Cercon HT 1 răng 6.500.000
Răng sứ Veneer Emax Press 1 răng 6.000.000
Răng sứ E.Max/Zirconia/Cercon HT CAD/CAM 1 răng 6.500.000
Răng sứ HT Showbiz HighTech 1 răng 12.000.000
Răng sứ Kim Loại Titan CAD/CAM 1 răng 7.000.000
Răng sứ Kim Loại Cr-Co CAD/CAM 1 răng 6.000.000
Răng sứ Kim Loại Quý Au-Pd CAD/CAM 1 răng 20.000.000
Mặt dán sứ Veneer (Zirconia) 1 răng 6.500.000
Mặt dán sứ Veneer IPS E.max 1 răng 8.000.000
Mặt Dán Sứ HT Showbiz HighTech 1 răng 12.000.000
Inlay/Onlay Composite 1 răng 1.500.000
Inlay/Onlay Ni-Cr 1 răng 1.500.000
Inlay/Onlay Cr-Co 1 răng 4.000.000
Inlay/Onlay Au-Pd 1 răng 12.000.000
Inlay/Onlay Sứ Zirconia/Emax 1 răng 5.000.000
Inlay/Onlay Emax/Cr-Co CAD/CAM 1 răng 8.000.000
Inlay/Onlay Au-Pd CAD/CAM 1 răng 18.000.000
Gắn lại mão răng sứ 1 Răng 300.000
Tháo mão / Cầu răng 1 Răng 200.000
Đính kim cương, đá vào răng (Kim cương, Đá của khách) 1 Răng 400.000
Đính đá vào răng (Đá quý của phòng khám) 1 Răng 1.000.000
Trồng răng nanh, khểnh, Ma cà rồng Titan 1 Răng 2.500.000
Trồng răng nanh, Ma cà rồng sứ Zirconia/Cercon 1 Răng 5.500.000
Trồng răng nanh, Ma cà rồng HT CAD/CAM 1 Răng 7.000.000
Trồng răng nanh, Ma cà rồng Veneer 1 Răng 8.000.000

Hi vọng với những chia sẻ từ bài viết này, bạn đọc đã có thêm thông tin về giá trồng răng sứ, giá trồng răng implant cũng như 1 số kinh nghiệm trong việc lựa chọn dịch vụ tương ứng chất lượng, đảm bảo. Nếu như bạn đang có nhu cầu trồng răng, vui lòng liên hệ với Nha Khoa Đông Nam Á để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Bài viết liên quan